Abe Yuki (1989)
2012 | FC Kariya |
---|---|
2015 | Grulla Morioka |
Ngày sinh | 16 tháng 9, 1989 (31 tuổi) |
2013-2014 | Saurcos Fukui |
Tên đầy đủ | Abe Yuki |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
Abe Yuki (1989)
2012 | FC Kariya |
---|---|
2015 | Grulla Morioka |
Ngày sinh | 16 tháng 9, 1989 (31 tuổi) |
2013-2014 | Saurcos Fukui |
Tên đầy đủ | Abe Yuki |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
Thực đơn
Abe Yuki (1989)Liên quan
Abe Abe Shinzō Abe Mikako Aberdeen, Hồng Kông Aberdeen Abenomics Abeno Miku Abella Danger Abemaciclib Abe no NakamaroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Abe Yuki (1989) //edwardbetts.com/find_link?q=Abe_Yuki_(1989) https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1580... https://www.wikidata.org/wiki/Q24087953#P3565